Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经籍
Pinyin: jīng jí
Meanings: Classics, ancient valuable books., Kinh điển, sách cổ quý giá., ①经书。*②泛指图书。[例]博览经籍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 纟, 竹, 耤
Chinese meaning: ①经书。*②泛指图书。[例]博览经籍。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc lịch sử.
Example: 这些经籍非常珍贵。
Example pinyin: zhè xiē jīng jí fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Những cuốn kinh điển này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh điển, sách cổ quý giá.
Nghĩa phụ
English
Classics, ancient valuable books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经书
泛指图书。博览经籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!