Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经管

Pinyin: jīng guǎn

Meanings: To manage, to take charge of operations., Quản lý, phụ trách điều hành., ①负责管理。[例]由专人经管。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 纟, 官, 竹

Chinese meaning: ①负责管理。[例]由专人经管。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau.

Example: 他负责经管这个项目。

Example pinyin: tā fù zé jīng guǎn zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án này.

经管
jīng guǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quản lý, phụ trách điều hành.

To manage, to take charge of operations.

负责管理。由专人经管

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经管 (jīng guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung