Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经痛

Pinyin: jīng tòng

Meanings: Menstrual cramps, period pain., Đau bụng kinh (trong thời kỳ kinh nguyệt)., ①痛经。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 纟, 甬, 疒

Chinese meaning: ①痛经。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, mô tả triệu chứng đau bụng liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.

Example: 她每次来月经都会感到经痛。

Example pinyin: tā měi cì lái yuè jīng dōu huì gǎn dào jīng tòng 。

Tiếng Việt: Mỗi lần đến kỳ kinh nguyệt, cô ấy đều cảm thấy đau bụng kinh.

经痛
jīng tòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau bụng kinh (trong thời kỳ kinh nguyệt).

Menstrual cramps, period pain.

痛经

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经痛 (jīng tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung