Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经理

Pinyin: jīng lǐ

Meanings: Manager; person in charge of managing a company or organization., Người quản lý, điều hành trong một công ty hoặc tổ chức., ①某一商店、工商企业、饭店等的经营管理者。[例]饭店经理。*②经营管理。*③治理。*④料理。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 纟, 王, 里

Chinese meaning: ①某一商店、工商企业、饭店等的经营管理者。[例]饭店经理。*②经营管理。*③治理。*④料理。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các bổ ngữ bổ nghĩa như '公司经理' (giám đốc công ty).

Example: 他是我们公司的经理。

Example pinyin: tā shì wǒ men gōng sī de jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là giám đốc của công ty chúng tôi.

经理
jīng lǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quản lý, điều hành trong một công ty hoặc tổ chức.

Manager; person in charge of managing a company or organization.

某一商店、工商企业、饭店等的经营管理者。饭店经理

经营管理

治理

料理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经理 (jīng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung