Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经济之才
Pinyin: jīng jì zhī cái
Meanings: Economic talent; a person with the ability to manage finances or develop the economy., Tài năng kinh tế; người có khả năng quản lý tài chính hoặc phát triển kinh tế., 指治国安民的才能。[出处]唐·杜甫《上水遣怀》诗“古来经济才,何事独罕有。”[例]此人察风云以辨天时,望气色而观地理,有~,安天下之手。——元·郑光祖《伊尹耕莘》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 纟, 氵, 齐, 丶, 才
Chinese meaning: 指治国安民的才能。[出处]唐·杜甫《上水遣怀》诗“古来经济才,何事独罕有。”[例]此人察风云以辨天时,望气色而观地理,有~,安天下之手。——元·郑光祖《伊尹耕莘》第二折。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi những người có kỹ năng xuất sắc trong lĩnh vực kinh tế.
Example: 他是一个具有经济之才的人。
Example pinyin: tā shì yí gè jù yǒu jīng jì zhī cái de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có tài năng kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng kinh tế; người có khả năng quản lý tài chính hoặc phát triển kinh tế.
Nghĩa phụ
English
Economic talent; a person with the ability to manage finances or develop the economy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指治国安民的才能。[出处]唐·杜甫《上水遣怀》诗“古来经济才,何事独罕有。”[例]此人察风云以辨天时,望气色而观地理,有~,安天下之手。——元·郑光祖《伊尹耕莘》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế