Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经期
Pinyin: jīng qī
Meanings: Menstrual period., Kỳ kinh nguyệt (chu kỳ hàng tháng của phụ nữ)., ①指一次月经行经的时间。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 纟, 其, 月
Chinese meaning: ①指一次月经行经的时间。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng sinh lý của phụ nữ. Thường được sử dụng trong y học hoặc cuộc sống hàng ngày.
Example: 她的经期很规律。
Example pinyin: tā de jīng qī hěn guī lǜ 。
Tiếng Việt: Chu kỳ kinh nguyệt của cô ấy rất đều đặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ kinh nguyệt (chu kỳ hàng tháng của phụ nữ).
Nghĩa phụ
English
Menstrual period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一次月经行经的时间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!