Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经明行修

Pinyin: jīng míng xíng xiū

Meanings: Having profound understanding of classics and cultivating moral conduct; possessing deep knowledge and good behavior., Thông hiểu kinh điển và rèn luyện đạo đức; học vấn sâu rộng và hành vi tốt đẹp., 旧指通晓经学,品行端正。[出处]《三国志·魏书·高柔传》“今博士皆经明行修,一国清选。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 纟, 日, 月, 亍, 彳, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: 旧指通晓经学,品行端正。[出处]《三国志·魏书·高柔传》“今博士皆经明行修,一国清选。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt phẩm chất cao quý của một người, thường dùng trong văn viết hoặc chính luận.

Example: 这位学者经明行修,备受尊敬。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě jīng míng xíng xiū , bèi shòu zūn jìng 。

Tiếng Việt: Nhà học giả này thông hiểu kinh điển và có đạo đức cao thượng, rất được kính trọng.

经明行修
jīng míng xíng xiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông hiểu kinh điển và rèn luyện đạo đức; học vấn sâu rộng và hành vi tốt đẹp.

Having profound understanding of classics and cultivating moral conduct; possessing deep knowledge and good behavior.

旧指通晓经学,品行端正。[出处]《三国志·魏书·高柔传》“今博士皆经明行修,一国清选。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经明行修 (jīng míng xíng xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung