Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经师
Pinyin: jīng shī
Meanings: A teacher or scholar who teaches or studies Confucian classics., Người giảng dạy hoặc nghiên cứu về kinh điển Nho giáo., ①旧时讲授经书的教师。[例]佛教讲经诵经的师父。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 纟, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①旧时讲授经书的教师。[例]佛教讲经诵经的师父。
Grammar: Liên quan đến vai trò của người thầy trong văn hóa Nho giáo.
Example: 这位经师学识渊博。
Example pinyin: zhè wèi jīng shī xué shí yuān bó 。
Tiếng Việt: Vị kinh sư này học thức uyên bác.

📷 Người đàn ông cao cấp thanh lịch trong trang phục trang trọng với cà vạt nơ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giảng dạy hoặc nghiên cứu về kinh điển Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
A teacher or scholar who teaches or studies Confucian classics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时讲授经书的教师。佛教讲经诵经的师父
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
