Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经学
Pinyin: jīng xué
Meanings: The study or research of Confucian classics., Học thuyết hoặc nghiên cứu về kinh điển Nho giáo., ①把儒家经典作为研究对象的学问,内容包括哲学、史学、语言文字学等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 纟, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①把儒家经典作为研究对象的学问,内容包括哲学、史学、语言文字学等。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh học thuật và văn hóa.
Example: 他是经学大师。
Example pinyin: tā shì jīng xué dà shī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là bậc thầy về kinh học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học thuyết hoặc nghiên cứu về kinh điển Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
The study or research of Confucian classics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把儒家经典作为研究对象的学问,内容包括哲学、史学、语言文字学等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!