Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经子
Pinyin: jīng zǐ
Meanings: Refers generally to Confucian classics and works of ancient scholars., Chỉ chung các kinh điển Nho giáo và tác phẩm của các học giả cổ đại., ①[方言]麻经儿。[例]捻经子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 纟, 子
Chinese meaning: ①[方言]麻经儿。[例]捻经子。
Grammar: Liên quan đến văn hóa và triết học Trung Hoa.
Example: 他熟读经子。
Example pinyin: tā shú dú jīng zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đọc thuộc các kinh điển và tác phẩm của học giả cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ chung các kinh điển Nho giáo và tác phẩm của các học giả cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Refers generally to Confucian classics and works of ancient scholars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]麻经儿。捻经子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!