Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经始
Pinyin: jīng shǐ
Meanings: To initiate, begin constructing or establishing something., Khởi đầu, bắt đầu xây dựng hoặc thiết lập một điều gì đó., ①开始营建;泛指开创事业。[例]经始大业。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 纟, 台, 女
Chinese meaning: ①开始营建;泛指开创事业。[例]经始大业。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kế hoạch dài hạn.
Example: 这项工程已经经始。
Example pinyin: zhè xiàng gōng chéng yǐ jīng jīng shǐ 。
Tiếng Việt: Công trình này đã được khởi công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi đầu, bắt đầu xây dựng hoặc thiết lập một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To initiate, begin constructing or establishing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始营建;泛指开创事业。经始大业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!