Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经售
Pinyin: jīng shòu
Meanings: Bán hoặc phân phối hàng hóa qua một kênh cụ thể., To sell or distribute goods through a specific channel., ①经手出售。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 纟, 口, 隹
Chinese meaning: ①经手出售。
Grammar: Thường đi kèm danh từ chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ.
Example: 这家公司经售各类商品。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī jīng shòu gè lèi shāng pǐn 。
Tiếng Việt: Công ty này bán đủ loại hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán hoặc phân phối hàng hóa qua một kênh cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To sell or distribute goods through a specific channel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经手出售
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!