Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经史百子

Pinyin: jīng shǐ bǎi zǐ

Meanings: Includes classics, historical records, and works of a hundred ancient philosophers., Gồm kinh điển, sử ký và các tác phẩm của trăm nhà tư tưởng thời cổ đại., 经经学,经书,儒家经典著作;史史学,史书;百子诸子百家之学。旧指各个方面的很需要学问。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“子厚少精敏,无不通达……议论证据古今,出入经史百子。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 纟, 史, 一, 白, 子

Chinese meaning: 经经学,经书,儒家经典著作;史史学,史书;百子诸子百家之学。旧指各个方面的很需要学问。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“子厚少精敏,无不通达……议论证据古今,出入经史百子。”

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành về văn hóa và lịch sử Trung Hoa.

Example: 古代学者精通经史百子。

Example pinyin: gǔ dài xué zhě jīng tōng jīng shǐ bǎi zǐ 。

Tiếng Việt: Các học giả cổ đại tinh thông kinh, sử và các tác phẩm của trăm nhà.

经史百子
jīng shǐ bǎi zǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gồm kinh điển, sử ký và các tác phẩm của trăm nhà tư tưởng thời cổ đại.

Includes classics, historical records, and works of a hundred ancient philosophers.

经经学,经书,儒家经典著作;史史学,史书;百子诸子百家之学。旧指各个方面的很需要学问。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“子厚少精敏,无不通达……议论证据古今,出入经史百子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经史百子 (jīng shǐ bǎi zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung