Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经历
Pinyin: jīng lì
Meanings: Experience or having gone through an event/occurrence., Kinh nghiệm hoặc trải qua một sự kiện/sự việc nào đó., ①亲身遇到过的事情。[例]个人经历的故事。*②亲身遇到过。[例]几年后他经历过一次类似中暑的情况。*③历时。[例]上古之事,经历数千载。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 纟, 力, 厂
Chinese meaning: ①亲身遇到过的事情。[例]个人经历的故事。*②亲身遇到过。[例]几年后他经历过一次类似中暑的情况。*③历时。[例]上古之事,经历数千载。
Grammar: Có thể dùng như danh từ (kinh nghiệm) hoặc động từ (trải qua).
Example: 他有很多工作经历。
Example pinyin: tā yǒu hěn duō gōng zuò jīng lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh nghiệm hoặc trải qua một sự kiện/sự việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
Experience or having gone through an event/occurrence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲身遇到过的事情。个人经历的故事
亲身遇到过。几年后他经历过一次类似中暑的情况
历时。上古之事,经历数千载
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!