Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经卷
Pinyin: jīng juàn
Meanings: Classic scrolls, usually referring to Buddhist or Confucian scriptures., Cuốn sách kinh điển, thông thường nói về Phật giáo hoặc Nho giáo., ①指宗教经典。[例]经卷雕板。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 纟, 㔾, 龹
Chinese meaning: ①指宗教经典。[例]经卷雕板。
Grammar: Chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc học thuật.
Example: 这些经卷保存完好。
Example pinyin: zhè xiē jīng juàn bǎo cún wán hǎo 。
Tiếng Việt: Những cuốn kinh này được bảo quản rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn sách kinh điển, thông thường nói về Phật giáo hoặc Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
Classic scrolls, usually referring to Buddhist or Confucian scriptures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指宗教经典。经卷雕板
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!