Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经办

Pinyin: jīng bàn

Meanings: Xử lý, quản lý hoặc thực hiện một công việc nào đó., To handle, manage, or carry out a certain task., ①经手办理。[例]许多事都是他一手经办的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 纟, 八, 力

Chinese meaning: ①经手办理。[例]许多事都是他一手经办的。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ công việc phía sau.

Example: 这件事由他经办。

Example pinyin: zhè jiàn shì yóu tā jīng bàn 。

Tiếng Việt: Việc này do anh ấy phụ trách xử lý.

经办
jīng bàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý, quản lý hoặc thực hiện một công việc nào đó.

To handle, manage, or carry out a certain task.

经手办理。许多事都是他一手经办的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经办 (jīng bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung