Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经传
Pinyin: jīng zhuàn
Meanings: Chỉ chung kinh điển và các tác phẩm phụ giải trong văn hóa Nho giáo., Refers collectively to core classics and their commentaries in Confucian culture., ①指儒家经典和解释经典的传。[例]六艺经传。——唐·韩愈《师说》。*②泛指比较重要的古书。[例]不见经传。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 纟, 专, 亻
Chinese meaning: ①指儒家经典和解释经典的传。[例]六艺经传。——唐·韩愈《师说》。*②泛指比较重要的古书。[例]不见经传。
Grammar: Được dùng trong ngữ cảnh học thuật, lịch sử và văn hóa.
Example: 这些内容都出自古代的经传。
Example pinyin: zhè xiē nèi róng dōu chū zì gǔ dài de jīng zhuàn 。
Tiếng Việt: Những nội dung này đều xuất phát từ kinh truyện cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ chung kinh điển và các tác phẩm phụ giải trong văn hóa Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
Refers collectively to core classics and their commentaries in Confucian culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指儒家经典和解释经典的传。六艺经传。——唐·韩愈《师说》
泛指比较重要的古书。不见经传
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!