Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经书

Pinyin: jīng shū

Meanings: Sách kinh điển, đặc biệt là sách của Nho giáo như Ngũ Kinh, Tứ Thư., Classic books, especially Confucian texts such as the Five Classics and Four Books., ①指儒家经典,如《易经》、《书经》、《诗经》、《春秋》等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 纟, 书

Chinese meaning: ①指儒家经典,如《易经》、《书经》、《诗经》、《春秋》等。

Grammar: Từ chuyên ngành liên quan đến văn hóa và tôn giáo Trung Hoa.

Example: 他熟读各种经书。

Example pinyin: tā shú dú gè zhǒng jīng shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy thuộc lòng nhiều loại kinh thư khác nhau.

经书
jīng shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách kinh điển, đặc biệt là sách của Nho giáo như Ngũ Kinh, Tứ Thư.

Classic books, especially Confucian texts such as the Five Classics and Four Books.

指儒家经典,如《易经》、《书经》、《诗经》、《春秋》等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经书 (jīng shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung