Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经义
Pinyin: jīng yì
Meanings: Ý nghĩa hoặc nội dung cốt lõi của kinh điển Nho giáo., The meaning or core content of Confucian classics., ①经籍的义理。[例]明经义谙雅故。——清·袁枚《祭妹文》。[例]科举考试的一种科目,以经书文句为题,应试者作文阐明其中义理。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 纟, 丶, 乂
Chinese meaning: ①经籍的义理。[例]明经义谙雅故。——清·袁枚《祭妹文》。[例]科举考试的一种科目,以经书文句为题,应试者作文阐明其中义理。
Grammar: Liên quan đến văn hóa và triết học cổ đại Trung Quốc.
Example: 他深入研究了四书的经义。
Example pinyin: tā shēn rù yán jiū le sì shū de jīng yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiên cứu sâu sắc ý nghĩa của Tứ Thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa hoặc nội dung cốt lõi của kinh điển Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
The meaning or core content of Confucian classics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经籍的义理。明经义谙雅故。——清·袁枚《祭妹文》。科举考试的一种科目,以经书文句为题,应试者作文阐明其中义理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!