Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经久不衰
Pinyin: jīng jiǔ bù shuāi
Meanings: Not declining over time, often referring to something's lasting vitality., Không bị suy giảm theo thời gian, thường dùng để chỉ sức sống bền bỉ của một điều gì đó., ①精神饱满的状态,身体健壮的外表,或幼年期到成年期之间的时期的精神特征;青年人的活力或朝气。[例]这些古老故事的诱人力经久不衰。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 纟, 久, 一, 亠, 口, 𧘇
Chinese meaning: ①精神饱满的状态,身体健壮的外表,或幼年期到成年期之间的时期的精神特征;青年人的活力或朝气。[例]这些古老故事的诱人力经久不衰。
Grammar: Dùng để miêu tả sự trường tồn, bất biến của một đối tượng cụ thể.
Example: 这种传统艺术经久不衰。
Example pinyin: zhè zhǒng chuán tǒng yì shù jīng jiǔ bù shuāi 。
Tiếng Việt: Nghệ thuật truyền thống này không bị mai một theo thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bị suy giảm theo thời gian, thường dùng để chỉ sức sống bền bỉ của một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Not declining over time, often referring to something's lasting vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神饱满的状态,身体健壮的外表,或幼年期到成年期之间的时期的精神特征;青年人的活力或朝气。这些古老故事的诱人力经久不衰
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế