Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经久不息

Pinyin: jīng jiǔ bù xī

Meanings: Lasting without interruption, often referring to applause or cheers., Kéo dài không dứt, thường dùng để chỉ tràng pháo tay hoặc tiếng reo hò., 经过长时间停不下来。[例]会场响起~的掌声。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 纟, 久, 一, 心, 自

Chinese meaning: 经过长时间停不下来。[例]会场响起~的掌声。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả các sự kiện mang tính chất tiếp diễn lâu dài.

Example: 掌声经久不息。

Example pinyin: zhǎng shēng jīng jiǔ bù xī 。

Tiếng Việt: Tiếng vỗ tay kéo dài không dứt.

经久不息
jīng jiǔ bù xī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài không dứt, thường dùng để chỉ tràng pháo tay hoặc tiếng reo hò.

Lasting without interruption, often referring to applause or cheers.

经过长时间停不下来。[例]会场响起~的掌声。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经久不息 (jīng jiǔ bù xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung