Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经丘寻壑

Pinyin: jīng qiū xún hè

Meanings: Traveling through hills and valleys; implies a leisurely countryside life., Du ngoạn núi non, thung lũng; ám chỉ cuộc sống thanh nhàn nơi thôn quê, 指游览山水。[出处]宋·胡继宗《书言故事·地理类》“游览自娱,曰得经丘寻壑之乐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 纟, 丘, 寸, 彐, 㕡, 土

Chinese meaning: 指游览山水。[出处]宋·胡继宗《书言故事·地理类》“游览自娱,曰得经丘寻壑之乐。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả hoạt động hoặc phong cách sống gắn liền với thiên nhiên. Dùng trong văn phong trang trọng hoặc mang tính văn chương.

Example: 他喜欢经丘寻壑的生活。

Example pinyin: tā xǐ huan jīng qiū xún hè de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích cuộc sống du ngoạn núi non, thung lũng.

经丘寻壑
jīng qiū xún hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Du ngoạn núi non, thung lũng; ám chỉ cuộc sống thanh nhàn nơi thôn quê

Traveling through hills and valleys; implies a leisurely countryside life.

指游览山水。[出处]宋·胡继宗《书言故事·地理类》“游览自娱,曰得经丘寻壑之乐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经丘寻壑 (jīng qiū xún hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung