Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经世

Pinyin: jīng shì

Meanings: Quản lý, điều hành quốc gia hoặc xã hội qua các thời đại, To govern or manage a country or society across generations., ①治理国事。[例]经世之才。*②阅历世事。[例]养生以经世。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 纟, 世

Chinese meaning: ①治理国事。[例]经世之才。*②阅历世事。[例]养生以经世。

Grammar: Thuật ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong văn bản chính trị hoặc lịch sử. Là động từ hai âm tiết.

Example: 他的思想可以用来经世。

Example pinyin: tā de sī xiǎng kě yǐ yòng lái jīng shì 。

Tiếng Việt: Tư tưởng của ông có thể dùng để quản lý đất nước.

经世
jīng shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quản lý, điều hành quốc gia hoặc xã hội qua các thời đại

To govern or manage a country or society across generations.

治理国事。经世之才

阅历世事。养生以经世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经世 (jīng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung