Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绊绊磕磕
Pinyin: bàn bàn kē kē
Meanings: To stumble and encounter obstacles repeatedly., Gặp nhiều trở ngại, vấp váp liên tục, ①形容路不好走或腿脚不灵。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 半, 纟, 盍, 石
Chinese meaning: ①形容路不好走或腿脚不灵。
Grammar: Thành ngữ biểu thị sự khó khăn trong việc di chuyển. Thường bổ nghĩa cho động từ 走 (đi bộ).
Example: 这条路不平,走起来绊绊磕磕的。
Example pinyin: zhè tiáo lù bù píng , zǒu qǐ lái bàn bàn kē kē de 。
Tiếng Việt: Đường này không bằng phẳng, đi lại cứ vấp váp liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhiều trở ngại, vấp váp liên tục
Nghĩa phụ
English
To stumble and encounter obstacles repeatedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容路不好走或腿脚不灵
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế