Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绊子

Pinyin: bàn zi

Meanings: Obstacle or hindrance (usually a small object that can trip someone)., Vật cản, trở ngại (thường là vật nhỏ làm vấp ngã), ①摔交招数,用腿别对方的腿,以使之摔倒。[例]一个绊子下去,对方倒地了。*②为使牲畜不能快跑而系在腿上的短绳。[例]马绊子。*③比喻在别人前进的路上设置的障碍。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 半, 纟, 子

Chinese meaning: ①摔交招数,用腿别对方的腿,以使之摔倒。[例]一个绊子下去,对方倒地了。*②为使牲畜不能快跑而系在腿上的短绳。[例]马绊子。*③比喻在别人前进的路上设置的障碍。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ các vật nhỏ hoặc yếu tố gây khó khăn trong quá trình di chuyển.

Example: 他被路上的绊子摔倒了。

Example pinyin: tā bèi lù shang de bàn zǐ shuāi dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị vấp ngã vì chướng ngại trên đường.

绊子
bàn zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật cản, trở ngại (thường là vật nhỏ làm vấp ngã)

Obstacle or hindrance (usually a small object that can trip someone).

摔交招数,用腿别对方的腿,以使之摔倒。一个绊子下去,对方倒地了

为使牲畜不能快跑而系在腿上的短绳。马绊子

比喻在别人前进的路上设置的障碍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绊子 (bàn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung