Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 终而复始
Pinyin: zhōng ér fù shǐ
Meanings: End and then begin again, describing a cyclical process., Kết thúc rồi lại bắt đầu, mô tả chu kỳ tuần hoàn, 不断地循环往复。[出处]《淮南子·说山训》“通于学者若车轴,转毂之中,不运于己,与之致千里,终而复始,转无穷之源。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 冬, 纟, 一, 夂, 日, 𠂉, 台, 女
Chinese meaning: 不断地循环往复。[出处]《淮南子·说山训》“通于学者若车轴,转毂之中,不运于己,与之致千里,终而复始,转无穷之源。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc, thường sử dụng để miêu tả các quá trình tự nhiên hoặc xã hội.
Example: 自然界总是终而复始地循环。
Example pinyin: zì rán jiè zǒng shì zhōng ér fù shǐ dì xún huán 。
Tiếng Việt: Tự nhiên luôn luôn tuần hoàn theo kiểu kết thúc rồi lại bắt đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc rồi lại bắt đầu, mô tả chu kỳ tuần hoàn
Nghĩa phụ
English
End and then begin again, describing a cyclical process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不断地循环往复。[出处]《淮南子·说山训》“通于学者若车轴,转毂之中,不运于己,与之致千里,终而复始,转无穷之源。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế