Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终结

Pinyin: zhōng jié

Meanings: To end or termination of something., Kết thúc, chấm dứt (một sự việc nào đó), ①结束;完结。[例]即使是无法挽救的外交上的失败,总也有终结的一天。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冬, 纟, 吉

Chinese meaning: ①结束;完结。[例]即使是无法挽救的外交上的失败,总也有终结的一天。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ. Khi là động từ, đi kèm với đối tượng phía sau; khi là danh từ, đứng độc lập trong câu.

Example: 这场比赛以平局终结。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài yǐ píng jú zhōng jié 。

Tiếng Việt: Trận đấu này đã kết thúc với tỷ số hòa.

终结
zhōng jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc, chấm dứt (một sự việc nào đó)

To end or termination of something.

结束;完结。即使是无法挽救的外交上的失败,总也有终结的一天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终结 (zhōng jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung