Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 终生
Pinyin: zhōng shēng
Meanings: Suốt đời, cả đời., Throughout one's life; lifelong., ①毕生;终身。[例]奋斗终生。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冬, 纟, 生
Chinese meaning: ①毕生;终身。[例]奋斗终生。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian dài, liên tục trong cuộc đời một người.
Example: 他终生致力于科学研究。
Example pinyin: tā zhōng shēng zhì lì yú kē xué yán jiū 。
Tiếng Việt: Ông ấy dành cả đời mình cho nghiên cứu khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt đời, cả đời.
Nghĩa phụ
English
Throughout one's life; lifelong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毕生;终身。奋斗终生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!