Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 终极
Pinyin: zhōng jí
Meanings: Cuối cùng, tối hậu, cực độ., Final, ultimate, extreme., ①最终;穷尽。[例]终极目的。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 冬, 纟, 及, 木
Chinese meaning: ①最终;穷尽。[例]终极目的。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ để chỉ trạng thái cao nhất hoặc cuối cùng của nó.
Example: 这是游戏的终极目标。
Example pinyin: zhè shì yóu xì de zhōng jí mù biāo 。
Tiếng Việt: Đây là mục tiêu cuối cùng của trò chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối cùng, tối hậu, cực độ.
Nghĩa phụ
English
Final, ultimate, extreme.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最终;穷尽。终极目的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!