Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终期

Pinyin: zhōng qī

Meanings: Thời hạn cuối cùng; kỳ hạn cuối., Final deadline; last period., ①末期的;晚期的。[例]终期癌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 冬, 纟, 其, 月

Chinese meaning: ①末期的;晚期的。[例]终期癌。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc kỹ thuật.

Example: 这个项目的终期是下个月。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì zhōng qī shì xià gè yuè 。

Tiếng Việt: Hạn chót của dự án này là vào tháng tới.

终期
zhōng qī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời hạn cuối cùng; kỳ hạn cuối.

Final deadline; last period.

末期的;晚期的。终期癌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终期 (zhōng qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung