Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终成泡影

Pinyin: zhōng chéng pào yǐng

Meanings: Ultimately becomes nothing; ends up in vain., Cuối cùng trở thành hư không, không thành hiện thực., 结果一场空,一无所有。[例]希特勒妄想称霸全世界,他逆历史潮流而动,一切诡计~,落得个自取灭亡的下场。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 冬, 纟, 戊, 𠃌, 包, 氵, 彡, 景

Chinese meaning: 结果一场空,一无所有。[例]希特勒妄想称霸全世界,他逆历史潮流而动,一切诡计~,落得个自取灭亡的下场。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, miêu tả sự thất vọng hoặc kế hoạch đổ vỡ.

Example: 他的梦想终成泡影。

Example pinyin: tā de mèng xiǎng zhōng chéng pào yǐng 。

Tiếng Việt: Giấc mơ của anh ta cuối cùng cũng tan thành mây khói.

终成泡影
zhōng chéng pào yǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối cùng trở thành hư không, không thành hiện thực.

Ultimately becomes nothing; ends up in vain.

结果一场空,一无所有。[例]希特勒妄想称霸全世界,他逆历史潮流而动,一切诡计~,落得个自取灭亡的下场。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终成泡影 (zhōng chéng pào yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung