Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 终席
Pinyin: zhōng xí
Meanings: Stay until the end of the event or session., Ngồi đến hết buổi, ở lại đến cuối chương trình., ①宴会或开会终止。[例]没有等到终席,他推说身体不适,起身回家了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冬, 纟, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①宴会或开会终止。[例]没有等到终席,他推说身体不适,起身回家了。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức, liên quan đến họp hành hoặc sự kiện.
Example: 他坚持听完了演讲终席。
Example pinyin: tā jiān chí tīng wán le yǎn jiǎng zhōng xí 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiên trì ngồi nghe bài giảng đến phút cuối cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi đến hết buổi, ở lại đến cuối chương trình.
Nghĩa phụ
English
Stay until the end of the event or session.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宴会或开会终止。没有等到终席,他推说身体不适,起身回家了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!