Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终已不顾

Pinyin: zhōng yǐ bù gù

Meanings: In the end, completely disregarded., Cuối cùng hoàn toàn không quan tâm nữa., ①始终不曾回头。已,终止,到最后。顾,回头。[例]于是荆轲遂就车而去,终已不顾。——《战国策·燕策》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 冬, 纟, 已, 一, 厄, 页

Chinese meaning: ①始终不曾回头。已,终止,到最后。顾,回头。[例]于是荆轲遂就车而去,终已不顾。——《战国策·燕策》。

Grammar: Thường sử dụng để diễn tả sự cương quyết bỏ qua ý kiến hoặc cảnh báo của người khác.

Example: 他终已不顾朋友的劝告。

Example pinyin: tā zhōng yǐ bú gù péng yǒu de quàn gào 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ta hoàn toàn không quan tâm đến lời khuyên của bạn bè.

终已不顾
zhōng yǐ bù gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối cùng hoàn toàn không quan tâm nữa.

In the end, completely disregarded.

始终不曾回头。已,终止,到最后。顾,回头。于是荆轲遂就车而去,终已不顾。——《战国策·燕策》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终已不顾 (zhōng yǐ bù gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung