Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终岁

Pinyin: zhōng suì

Meanings: Throughout the year; all year round., Suốt năm, cả năm., ①一年到头。[例]终岁不闻丝竹声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]终岁勤苦。——宋·苏轼《教战守》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冬, 纟, 夕, 山

Chinese meaning: ①一年到头。[例]终岁不闻丝竹声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]终岁勤苦。——宋·苏轼《教战守》。

Grammar: Thường dùng trong văn học cổ hoặc miêu tả thời gian kéo dài suốt một năm.

Example: 他终岁辛劳。

Example pinyin: tā zhōng suì xīn láo 。

Tiếng Việt: Anh ấy vất vả suốt cả năm.

终岁
zhōng suì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt năm, cả năm.

Throughout the year; all year round.

一年到头。终岁不闻丝竹声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。终岁勤苦。——宋·苏轼《教战守》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终岁 (zhōng suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung