Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终宵

Pinyin: zhōng xiāo

Meanings: All night long., Suốt đêm, cả đêm., ①通宿;每夜;整夜。[例]不知谁家终宵搓麻。*②也说“终夜”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冬, 纟, 宀, 肖

Chinese meaning: ①通宿;每夜;整夜。[例]不知谁家终宵搓麻。*②也说“终夜”。

Grammar: Thường dùng trong miêu tả thời gian kéo dài suốt đêm, có thể kết hợp với các động từ như 未眠 (chưa ngủ).

Example: 他终宵未眠。

Example pinyin: tā zhōng xiāo wèi mián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thức suốt đêm.

终宵 - zhōng xiāo
终宵
zhōng xiāo

📷 Giáng sinh trong thế giới thực, nhưng chúng tôi làm tốt nhất, nó vẫn còn nhiều hơn những gì nhiều người khác có X.

终宵
zhōng xiāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt đêm, cả đêm.

All night long.

通宿;每夜;整夜。不知谁家终宵搓麻

也说“终夜”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...