Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终始若一

Pinyin: zhōng shǐ ruò yī

Meanings: Từ đầu đến cuối giống nhau, không thay đổi., The same from beginning to end, no change., 自始至终都不改变。[出处]《荀子·礼论》“故君子敬始而慎终,终始若一,是君子之道。”又然后皆有衣衾多少厚薄之数,皆有翣菨文章之等,以敬饰之,使生死终始若一。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 冬, 纟, 台, 女, 右, 艹, 一

Chinese meaning: 自始至终都不改变。[出处]《荀子·礼论》“故君子敬始而慎终,终始若一,是君子之道。”又然后皆有衣衾多少厚薄之数,皆有翣菨文章之等,以敬饰之,使生死终始若一。”

Grammar: Cấu trúc tương tự với 终始如一, thường dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi về lòng trung thành/kịên định.

Example: 他的信念终始若一。

Example pinyin: tā de xìn niàn zhōng shǐ ruò yī 。

Tiếng Việt: Niềm tin của ông ấy từ đầu đến cuối vẫn như cũ.

终始若一
zhōng shǐ ruò yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ đầu đến cuối giống nhau, không thay đổi.

The same from beginning to end, no change.

自始至终都不改变。[出处]《荀子·礼论》“故君子敬始而慎终,终始若一,是君子之道。”又然后皆有衣衾多少厚薄之数,皆有翣菨文章之等,以敬饰之,使生死终始若一。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终始若一 (zhōng shǐ ruò yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung