Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 终始如一
Pinyin: zhōng shǐ rú yī
Meanings: Consistent from beginning to end without change., Từ đầu đến cuối đều như một, không thay đổi., 终结束;始开始。自始自终一个样子。自始至终,一直不变。[出处]《荀子·议兵》“虑必先事,而申之以敬,慎终如始,终始如一。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 冬, 纟, 台, 女, 口, 一
Chinese meaning: 终结束;始开始。自始自终一个样子。自始至终,一直不变。[出处]《荀子·议兵》“虑必先事,而申之以敬,慎终如始,终始如一。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự kiên định hoặc nhất quán trong hành động, thái độ.
Example: 他对工作的态度终始如一。
Example pinyin: tā duì gōng zuò de tài dù zhōng shǐ rú yī 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy đối với công việc luôn như một từ đầu đến cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đầu đến cuối đều như một, không thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Consistent from beginning to end without change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
终结束;始开始。自始自终一个样子。自始至终,一直不变。[出处]《荀子·议兵》“虑必先事,而申之以敬,慎终如始,终始如一。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế