Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nhỏ, mỏng, chi tiết, tỉ mỉ, Fine, thin, detailed, meticulous, ①颗粒小的,与“粗”相对:细沙。细面。细屑。*②长条东西直径小的:细线。细丝。细眉。细水长流。*③精致的:细瓷。细布。细工。细活儿。*④声音小:嗓音细。*⑤周密详尽:仔细。精细。细致。细密。细目(详细的项目或目录)。细腻。胆大心细。*⑥微小的:细小。细微。细节。事无巨细。*⑦俭省:他过日子很细。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 田, 纟

Chinese meaning: ①颗粒小的,与“粗”相对:细沙。细面。细屑。*②长条东西直径小的:细线。细丝。细眉。细水长流。*③精致的:细瓷。细布。细工。细活儿。*④声音小:嗓音细。*⑤周密详尽:仔细。精细。细致。细密。细目(详细的项目或目录)。细腻。胆大心细。*⑥微小的:细小。细微。细节。事无巨细。*⑦俭省:他过日子很细。

Hán Việt reading: tế

Grammar: Tính từ miêu tả kích thước hoặc mức độ chi tiết. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 这根线很细。

Example pinyin: zhè gēn xiàn hěn xì 。

Tiếng Việt: Sợi chỉ này rất mỏng.

HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ, mỏng, chi tiết, tỉ mỉ

tế

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fine, thin, detailed, meticulous

颗粒小的,与“粗”相对

细沙。细面。细屑

长条东西直径小的

细线。细丝。细眉。细水长流

精致的

细瓷。细布。细工。细活儿

声音小

嗓音细

周密详尽

仔细。精细。细致。细密。细目(详细的项目或目录)。细腻。胆大心细

微小的

细小。细微。细节。事无巨细

俭省

他过日子很细

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细 (xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung