Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细菌

Pinyin: xì jūn

Meanings: Bacteria, tiny single-celled organisms that may or may not cause disease., Vi khuẩn, sinh vật đơn bào nhỏ bé có thể gây bệnh hoặc không., ①组成裂殖菌纲的一大类微小植物,具有圆形、杆状、螺旋形或丝状的单细胞或非细胞菌体,常聚集成菌落,生活在土壤、水、有机物或活的动、植物体内,它们的化学效应(如固氮、腐败和各种发酵)和病原体作用对人类有很大影响。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 田, 纟, 囷, 艹

Chinese meaning: ①组成裂殖菌纲的一大类微小植物,具有圆形、杆状、螺旋形或丝状的单细胞或非细胞菌体,常聚集成菌落,生活在土壤、水、有机物或活的动、植物体内,它们的化学效应(如固氮、腐败和各种发酵)和病原体作用对人类有很大影响。

Example: 这种细菌会引起感染。

Example pinyin: zhè zhǒng xì jūn huì yǐn qǐ gǎn rǎn 。

Tiếng Việt: Loại vi khuẩn này có thể gây nhiễm trùng.

细菌
xì jūn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi khuẩn, sinh vật đơn bào nhỏ bé có thể gây bệnh hoặc không.

Bacteria, tiny single-celled organisms that may or may not cause disease.

组成裂殖菌纲的一大类微小植物,具有圆形、杆状、螺旋形或丝状的单细胞或非细胞菌体,常聚集成菌落,生活在土壤、水、有机物或活的动、植物体内,它们的化学效应(如固氮、腐败和各种发酵)和病原体作用对人类有很大影响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细菌 (xì jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung