Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细节
Pinyin: xì jié
Meanings: Details, specific parts within the whole picture or event., Chi tiết nhỏ, phần cụ thể trong toàn bộ bức tranh hoặc sự việc., ①细小的环节或情节。[例]农村家庭生活的细节。*②琐碎而不重要的小节。[例]要注意细节。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 田, 纟, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①细小的环节或情节。[例]农村家庭生活的细节。*②琐碎而不重要的小节。[例]要注意细节。
Example: 这本书描写了很多细节。
Example pinyin: zhè běn shū miáo xiě le hěn duō xì jié 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này mô tả rất nhiều chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiết nhỏ, phần cụ thể trong toàn bộ bức tranh hoặc sự việc.
Nghĩa phụ
English
Details, specific parts within the whole picture or event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细小的环节或情节。农村家庭生活的细节
琐碎而不重要的小节。要注意细节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!