Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细胞

Pinyin: xì bāo

Meanings: Basic unit that makes up all living organisms., Đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi sinh vật sống., ①微小的通常是用显微镜才能看到的由半透膜与外界分开的原生质团。*②现又可比喻事物的基本构成部分。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 田, 纟, 包, 月

Chinese meaning: ①微小的通常是用显微镜才能看到的由半透膜与外界分开的原生质团。*②现又可比喻事物的基本构成部分。

Example: 人体由数十亿个细胞组成。

Example pinyin: rén tǐ yóu shù shí yì gè xì bāo zǔ chéng 。

Tiếng Việt: Cơ thể con người được cấu tạo bởi hàng tỷ tế bào.

细胞
xì bāo
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi sinh vật sống.

Basic unit that makes up all living organisms.

微小的通常是用显微镜才能看到的由半透膜与外界分开的原生质团

现又可比喻事物的基本构成部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...