Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细类

Pinyin: xì lèi

Meanings: Phân loại nhỏ, hạng mục phụ, Subcategory; subclassification, ①再分而成的东西,如再分而成的部分。[例]一个分类的细类。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 田, 纟, 大, 米

Chinese meaning: ①再分而成的东西,如再分而成的部分。[例]一个分类的细类。

Grammar: Thường dùng để chỉ một nhóm nhỏ hơn trong phạm vi phân loại lớn hơn.

Example: 我们需要把商品分成细类。

Example pinyin: wǒ men xū yào bǎ shāng pǐn fēn chéng xì lèi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phân chia hàng hóa thành các hạng mục nhỏ.

细类
xì lèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân loại nhỏ, hạng mục phụ

Subcategory; subclassification

再分而成的东西,如再分而成的部分。一个分类的细类

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细类 (xì lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung