Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细民

Pinyin: xì mín

Meanings: Người dân bình thường, người lao động, Common people; ordinary citizens, ①小民;老百姓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 田, 纟, 民

Chinese meaning: ①小民;老百姓。

Grammar: Dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp lao động phổ thông.

Example: 政策应该照顾到细民的利益。

Example pinyin: zhèng cè yīng gāi zhào gù dào xì mín de lì yì 。

Tiếng Việt: Chính sách cần phải quan tâm đến lợi ích của người dân bình thường.

细民 - xì mín
细民
xì mín

📷 Hoa mận ở Nhật Bản

细民
xì mín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân bình thường, người lao động

Common people; ordinary citizens

小民;老百姓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...