Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细枝末节
Pinyin: xì zhī mò jié
Meanings: Minor details; trivialities, Những chi tiết nhỏ nhặt không quan trọng, 末节小事情,小节。细小的树枝,策末的环节。比喻事情或问题的细小而无关紧要的部分。[出处]《礼记·乐记》“铺筵席,陈遵俎,列笾豆,以升降为礼者,礼之末节也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 田, 纟, 支, 木, 末, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 末节小事情,小节。细小的树枝,策末的环节。比喻事情或问题的细小而无关紧要的部分。[出处]《礼记·乐记》“铺筵席,陈遵俎,列笾豆,以升降为礼者,礼之末节也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về những điều không đáng kể so với toàn cảnh.
Example: 我们不要过于关注细枝末节。
Example pinyin: wǒ men bú yào guò yú guān zhù xì zhī mò jié 。
Tiếng Việt: Chúng ta không nên quá chú trọng vào những chi tiết vụn vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những chi tiết nhỏ nhặt không quan trọng
Nghĩa phụ
English
Minor details; trivialities
Nghĩa tiếng trung
中文释义
末节小事情,小节。细小的树枝,策末的环节。比喻事情或问题的细小而无关紧要的部分。[出处]《礼记·乐记》“铺筵席,陈遵俎,列笾豆,以升降为礼者,礼之末节也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế