Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细料

Pinyin: xì liào

Meanings: Fine material/details, Vật liệu nhỏ, chi tiết, ①墙面最后涂层用的材料(如筛滤灰膏或细砂与筛滤灰膏的混合物)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 田, 纟, 斗, 米

Chinese meaning: ①墙面最后涂层用的材料(如筛滤灰膏或细砂与筛滤灰膏的混合物)。

Grammar: Dùng để chỉ những chi tiết hoặc phần nhỏ trong nguyên liệu hoặc sản phẩm.

Example: 这个工艺品需要很细的细料。

Example pinyin: zhè ge gōng yì pǐn xū yào hěn xì de xì liào 。

Tiếng Việt: Tác phẩm thủ công này cần những vật liệu rất nhỏ.

细料 - xì liào
细料
xì liào

📷 Cận cảnh các mẫu vật liệu nội thất ở góc nhìn trên cùng chứa gạch men đá, đá nhân tạo bằng đá cẩm thạch, mẫu nhiều lớp đá cẩm thạch được đặt trên bảng màu xếp nếp nhung nhiều màu.

细料
xì liào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật liệu nhỏ, chi tiết

Fine material/details

墙面最后涂层用的材料(如筛滤灰膏或细砂与筛滤灰膏的混合物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...