Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细挑

Pinyin: xì tiāo

Meanings: To choose carefully, paying attention to every small detail., Chọn lựa kỹ càng, cẩn thận từng chi tiết nhỏ., ①指身材细小。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 田, 纟, 兆, 扌

Chinese meaning: ①指身材细小。

Grammar: Động từ, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự kỹ lưỡng trong hành động lựa chọn.

Example: 她买东西总是很细挑。

Example pinyin: tā mǎi dōng xī zǒng shì hěn xì tiāo 。

Tiếng Việt: Cô ấy lúc mua đồ luôn chọn lựa rất kỹ càng.

细挑
xì tiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lựa kỹ càng, cẩn thận từng chi tiết nhỏ.

To choose carefully, paying attention to every small detail.

指身材细小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细挑 (xì tiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung