Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细情

Pinyin: xì qíng

Meanings: Specific details about circumstances or situations., Chi tiết cụ thể về hoàn cảnh hoặc tình hình., ①细节;详细情况。[例]其中的细情,你去问老张吧。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 田, 纟, 忄, 青

Chinese meaning: ①细节;详细情况。[例]其中的细情,你去问老张吧。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu thông tin chi tiết.

Example: 请告诉我事情的细情。

Example pinyin: qǐng gào sù wǒ shì qíng de xì qíng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi biết chi tiết cụ thể của vấn đề.

细情
xì qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi tiết cụ thể về hoàn cảnh hoặc tình hình.

Specific details about circumstances or situations.

细节;详细情况。其中的细情,你去问老张吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...