Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细微末节
Pinyin: xì wēi mò jié
Meanings: Những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọng., Minor details, insignificant aspects., 末节小事情,小节。无关紧要的小事情,小问题。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 田, 纟, 彳, 末, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 末节小事情,小节。无关紧要的小事情,小问题。
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng trong văn nói để chỉ ra rằng một số chi tiết không đáng bàn cãi.
Example: 我们不需要在意这些细微末节。
Example pinyin: wǒ men bù xū yào zài yì zhè xiē xì wēi mò jié 。
Tiếng Việt: Chúng ta không cần phải để ý đến những chi tiết nhỏ nhặt này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Minor details, insignificant aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
末节小事情,小节。无关紧要的小事情,小问题。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế