Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细弱

Pinyin: xì ruò

Meanings: Fragile, weak (often refers to health or physique)., Yếu đuối, mảnh mai (thường chỉ sức khỏe hoặc thân hình)., ①细微柔弱。[例]声音细弱。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 田, 纟, 冫, 弓

Chinese meaning: ①细微柔弱。[例]声音细弱。

Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả trạng thái cơ thể không khỏe mạnh.

Example: 他的身体看起来很细弱。

Example pinyin: tā de shēn tǐ kàn qǐ lái hěn xì ruò 。

Tiếng Việt: Thân hình của anh ấy trông rất yếu đuối và mảnh mai.

细弱
xì ruò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu đuối, mảnh mai (thường chỉ sức khỏe hoặc thân hình).

Fragile, weak (often refers to health or physique).

细微柔弱。声音细弱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细弱 (xì ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung