Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细带
Pinyin: xì dài
Meanings: Thin strap; delicate ribbon., Dây nhỏ, mảnh; dây đeo mỏng manh., ①像或令人联想到丝带的条状物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 田, 纟, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①像或令人联想到丝带的条状物。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong bối cảnh thời trang hoặc trang trí.
Example: 这件裙子有细带装饰。
Example pinyin: zhè jiàn qún zǐ yǒu xì dài zhuāng shì 。
Tiếng Việt: Chiếc váy này có dây đeo mỏng manh trang trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây nhỏ, mảnh; dây đeo mỏng manh.
Nghĩa phụ
English
Thin strap; delicate ribbon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像或令人联想到丝带的条状物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!